Có 1 kết quả:
光明 guāng míng ㄍㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sáng sủa
2. tương lai tốt đẹp, đầy hứa hẹn
2. tương lai tốt đẹp, đầy hứa hẹn
Từ điển Trung-Anh
(1) light
(2) radiance
(3) (fig.) bright (prospects etc)
(4) openhearted
(2) radiance
(3) (fig.) bright (prospects etc)
(4) openhearted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0